Sunday 28 April 2024
10 KRW đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 Won Hàn Quốc =
0,268 Nicaraguan Córdoba
1 KRW = 0,0268 NIO
1 NIO = 37,35 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0268
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Won Hàn Quốc (KRW) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KRW (Won Hàn Quốc) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ KRW to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 Won Hàn Quốc ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KRW đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 KRW = 0.26770395 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 KRW = 0.26770395 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 KRW = 0.26735492 NIO | -0.00003490 NIO | -0.13037830 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 KRW = 0.26676489 NIO | -0.00005900 NIO | -0.22069193 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 KRW = 0.26765976 NIO | +0.00008949 NIO | +0.33545263 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 KRW = 0.26765933 NIO | -0.00000004 NIO | -0.00016060 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 KRW = 0.26654155 NIO | -0.00011178 NIO | -0.41761463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | NIO | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0272 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0253 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0217 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0371 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 4.2384 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 37.4435 |
NIO | 36.7933 | 39.4541 | 45.9945 | 26.9356 | 0.2359 | 0.0267 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Nicaraguan Córdoba = 0,0268.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.