Sunday 05 May 2024

50 KRW đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

50 Won Hàn Quốc =

4,91 Rupee Nepal

1 KRW = 0,0982 NPR

1 NPR = 10,18 KRW

Won Hàn Quốc đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:13 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0982

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 50 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Won Hàn Quốc (KRW) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 KRW (Won Hàn Quốc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KRW to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 50 Won Hàn Quốc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 KRW đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 50 KRW = 4.90945830 NPR - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 50 KRW = 4.92147249 NPR +0.00024028 NPR +0.24471530 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 KRW = 4.88073390 NPR -0.00081477 NPR -0.82777247 %
Mai 2, 2024 thứ năm 50 KRW = 4.85668128 NPR -0.00048105 NPR -0.49280745 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 KRW = 4.84954105 NPR -0.00014280 NPR -0.14701869 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 KRW = 4.85094454 NPR +0.00002807 NPR +0.02894074 %
April 29, 2024 Thứ hai 50 KRW = 4.83048850 NPR -0.00040912 NPR -0.42169198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWNPR
USD11.07721.25480.73160.00650.00070.0075
EUR0.928411.16490.67920.00610.00070.0070
GBP0.79690.858410.58300.00520.00060.0060
CAD1.36691.47231.715110.00890.00100.0103
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.11291.1495
KRW1,356.04501,460.70451,701.5648992.09508.8599110.1844
NPR133.1489143.4254167.075297.41300.86990.09821

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Rupee Nepal = 0,0982.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.