Sunday 28 April 2024
100000 KRW đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
100000 Won Hàn Quốc =
20.251,70 Đồng Rupi Pakistan
1 KRW = 0,203 PKR
1 PKR = 4,94 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,203
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 100000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Won Hàn Quốc (KRW) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KRW (Won Hàn Quốc) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ KRW to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 100000 Won Hàn Quốc ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KRW đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 KRW = 20,251.65516778 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 KRW = 20,240.98512065 PKR | -0.00010670 PKR | -0.05268728 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 KRW = 20,225.25268419 PKR | -0.00015732 PKR | -0.07772565 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 KRW = 20,196.23877367 PKR | -0.00029014 PKR | -0.14345388 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 KRW = 20,175.99927689 PKR | -0.00020239 PKR | -0.10021419 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 KRW = 20,169.72012698 PKR | -0.00006279 PKR | -0.03112188 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 KRW = 20,203.32219390 PKR | +0.00033602 PKR | +0.16659659 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | PKR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0036 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0033 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0029 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0049 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 0.5601 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 4.9480 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 0.2021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Đồng Rupi Pakistan = 0,203.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.