Friday 31 May 2024
10.000 KRW đến STD - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
10.000 Won Hàn Quốc =
149,51 São Tomé và Príncipe Dobra
1 KRW = 14,95 STD
1 STD = 0,0669 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 14,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 10.000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.000 Won Hàn Quốc (KRW) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.000 KRW (Won Hàn Quốc) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ KRW to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 10.000 Won Hàn Quốc ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.000 KRW đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.000 KRW = 149.51258896 STD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.000 KRW = 150.27199231 STD | +0.07594033 STD | +0.50791933 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.000 KRW = 151.68982465 STD | +0.14178323 STD | +0.94351071 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.000 KRW = 152.41346725 STD | +0.07236426 STD | +0.47705415 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.000 KRW = 151.55648510 STD | -0.08569822 STD | -0.56227456 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.000 KRW = 151.44401872 STD | -0.01124664 STD | -0.07420757 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10.000 KRW = 151.44401872 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | STD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1148 | 0.0076 |
KRW | 1,366.7038 | 1,483.5319 | 1,730.8615 | 999.6736 | 8.7076 | 1 | 0.0660 |
STD | 20,697.9810 | 22,467.2792 | 26,212.9497 | 15,139.5099 | 131.8720 | 15.1445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến São Tomé và Príncipe Dobra = 14,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.