Saturday 27 April 2024
1000 KRW đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1000 Won Hàn Quốc =
2.631.578,95 Venezuela Bolivar Fuerte
1 KRW = 2.631,58 VEF
1 VEF = 0,000380 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.631,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ KRW to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KRW đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KRW = 2,633,396.611000 VEF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 KRW = 2,637,115.166000 VEF | +3.718555 VEF | +0.141208 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 KRW = 2,636,184.587000 VEF | -0.930579 VEF | -0.035288 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 KRW = 2,628,676.77000 VEF | -7.50782 VEF | -0.28480 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 KRW = 2,627,656.252000 VEF | -1.020518 VEF | -0.038822 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 KRW = 2,635,551.552000 VEF | +7.895300 VEF | +0.300469 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 KRW = 2,635,551.552000 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0007 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1132 | 0.0000 |
KRW | 1,377.6697 | 1,477.2988 | 1,722.1948 | 1,008.5651 | 8.8344 | 1 | 0.0004 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 2,629.4782 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Venezuela Bolivar Fuerte = 2.631,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.