Saturday 27 April 2024

1000 KRW đến VND - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1000 Won Hàn Quốc =

18.413,15 Vietnamese Dong

1 KRW = 18,41 VND

1 VND = 0,0543 KRW

Won Hàn Quốc đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:15:12 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 18,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ KRW to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KRW đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 KRW = 18,424.422000 VND - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 KRW = 18,461.358000 VND +0.036936 VND +0.200473 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 KRW = 18,516.7000 VND +0.0553 VND +0.2998 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 KRW = 18,463.964000 VND -0.052736 VND -0.284802 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 KRW = 18,467.676000 VND +0.003712 VND +0.020104 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 KRW = 18,512.253000 VND +0.044577 VND +0.241379 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 KRW = 18,512.253000 VND - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWVND
USD11.07231.25010.73210.00640.00070.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.00070.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.00060.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.00100.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.11320.0062
KRW1,377.66971,477.29881,722.19481,008.56518.834410.0544
VND25,327.500027,159.110431,661.353818,541.7689162.414618.38431

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Vietnamese Dong = 18,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.