Thursday 06 June 2024
1500 KWD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1500 Dinar Kuwait =
8.810,40 Bungari Lev
1 KWD = 5,87 BGN
1 BGN = 0,170 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Bungari Lev = 5,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1500 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1500 Dinar Kuwait (KWD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1500 KWD (Dinar Kuwait) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KWD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1500 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1500 Dinar Kuwait ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1500 KWD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1500 KWD = 8,794.24973324 BGN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1500 KWD = 8,797.70555839 BGN | +0.00230388 BGN | +0.03929642 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1500 KWD = 8,770.80141736 BGN | -0.01793609 BGN | -0.30580861 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1500 KWD = 8,806.79649842 BGN | +0.02399672 BGN | +0.41039672 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1500 KWD = 8,818.03111001 BGN | +0.00748974 BGN | +0.12756752 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1500 KWD = 8,815.33633447 BGN | -0.00179652 BGN | -0.03055983 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1500 KWD = 8,830.22999806 BGN | +0.00992911 BGN | +0.16895173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KWD | |
USD | 1 | 1.0882 | 1.2784 | 0.7307 | 0.0064 | 0.5564 | 3.2631 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1747 | 0.6715 | 0.0059 | 0.5113 | 2.9986 |
GBP | 0.7823 | 0.8512 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 0.4353 | 2.5525 |
CAD | 1.3686 | 1.4893 | 1.7495 | 1 | 0.0088 | 0.7615 | 4.4657 |
JPY | 155.9840 | 169.7425 | 199.4043 | 113.9763 | 1 | 86.7927 | 508.9864 |
BGN | 1.7972 | 1.9557 | 2.2975 | 1.3132 | 0.0115 | 1 | 5.8644 |
KWD | 0.3065 | 0.3335 | 0.3918 | 0.2239 | 0.0020 | 0.1705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Bungari Lev = 5,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.