Monday 13 May 2024
5 KWD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
5 Dinar Kuwait =
112,57 Krone Đan Mạch
1 KWD = 22,51 DKK
1 DKK = 0,0444 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 22,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 5 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dinar Kuwait (KWD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 KWD (Dinar Kuwait) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ KWD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 5 Dinar Kuwait ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 KWD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 KWD = 112.572845 DKK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 KWD = 112.572845 DKK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 KWD = 112.538870 DKK | -0.006795 DKK | -0.030180 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 KWD = 112.906880 DKK | +0.073602 DKK | +0.327007 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 KWD = 112.776810 DKK | -0.026014 DKK | -0.115201 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 KWD = 112.690265 DKK | -0.017309 DKK | -0.076740 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 KWD = 112.630155 DKK | -0.012022 DKK | -0.053341 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | KWD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2520 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1444 | 3.2512 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1623 | 0.6788 | 0.0060 | 0.1340 | 3.0183 |
GBP | 0.7987 | 0.8603 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.1153 | 2.5968 |
CAD | 1.3678 | 1.4733 | 1.7124 | 1 | 0.0088 | 0.1975 | 4.4468 |
JPY | 155.6970 | 167.7101 | 194.9327 | 113.8344 | 1 | 22.4809 | 506.2001 |
DKK | 6.9258 | 7.4601 | 8.6710 | 5.0636 | 0.0445 | 1 | 22.5169 |
KWD | 0.3076 | 0.3313 | 0.3851 | 0.2249 | 0.0020 | 0.0444 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Krone Đan Mạch = 22,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.