Sunday 05 May 2024
KWD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Dinar Kuwait =
41.105,80 Uzbekistan Som
1 KWD = 41.105,80 UZS
1 UZS = 0,0000243 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 41.105,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KWD (Dinar Kuwait) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KWD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Dinar Kuwait ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KWD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 KWD = 41,105.79690801 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 KWD = 41,261.30358569 UZS | +155.50667768 UZS | +0.37830839 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 KWD = 41,073.84444694 UZS | -187.45913875 UZS | -0.45432190 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KWD = 41,015.02339292 UZS | -58.82105403 UZS | -0.14320806 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KWD = 40,998.73576298 UZS | -16.28762994 UZS | -0.03971138 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KWD = 41,028.03790466 UZS | +29.30214167 UZS | +0.07147084 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KWD = 41,126.80706564 UZS | +98.76916098 UZS | +0.24073577 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 3.2534 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 3.0203 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 2.5928 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 4.4469 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 497.9505 | 0.0121 |
KWD | 0.3074 | 0.3311 | 0.3857 | 0.2249 | 0.0020 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,243.6665 | 82.5501 | 41,105.8513 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Uzbekistan Som = 41.105,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.