Friday 24 May 2024
10 KWD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10 Dinar Kuwait =
0,0139 Vàng (troy ounce)
1 KWD = 0,00139 XAU
1 XAU = 718,39 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Kuwait (KWD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KWD (Dinar Kuwait) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ KWD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10 Dinar Kuwait ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KWD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 KWD = 0.01391959 XAU | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 KWD = 0.01376666 XAU | -0.00001529 XAU | -1.09867619 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 KWD = 0.01348667 XAU | -0.00002800 XAU | -2.03380025 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 KWD = 0.01348357 XAU | -0.00000031 XAU | -0.02299853 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 KWD = 0.01335454 XAU | -0.00001290 XAU | -0.95695134 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 KWD = 0.01347944 XAU | +0.00001249 XAU | +0.93527822 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 KWD = 0.01346199 XAU | -0.00000175 XAU | -0.12945901 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | XAU | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 3.2568 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 3.0013 | 2,153.1542 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 2.5554 | 1,833.2944 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 4.4698 | 3,206.6565 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 511.0161 | 366,606.2991 |
KWD | 0.3071 | 0.3332 | 0.3913 | 0.2237 | 0.0020 | 1 | 717.4065 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Vàng (troy ounce) = 0,00139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.