Sunday 28 April 2024
1 KYD đến AED - chuyển đổi tiền tệ Dollar Quần đảo Cayman to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Quần đảo Cayman. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Dollar Quần đảo Cayman để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Quần đảo Cayman to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Quần đảo Cayman là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1 Dollar Quần đảo Cayman =
4,40 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 KYD = 4,40 AED
1 AED = 0,227 KYD
Dollar Quần đảo Cayman dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 4,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KYD trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ KYD và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1 KYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Quần đảo Cayman (KYD) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KYD (Dollar Quần đảo Cayman) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ KYD to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman (KYD) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Quần đảo Cayman ( KYD ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1 Dollar Quần đảo Cayman ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KYD đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KYD = 4.396598 AED | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KYD = 4.396598 AED | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KYD = 4.407277 AED | +0.010679 AED | +0.242892 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KYD = 4.406631 AED | -0.000646 AED | -0.014658 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KYD = 4.41262 AED | +0.00599 AED | +0.13591 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KYD = 4.403205 AED | -0.009415 AED | -0.213365 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KYD = 4.416689 AED | +0.013484 AED | +0.306231 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | KYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.2723 | 1.2003 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2539 | 1.1194 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2178 | 0.9602 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.3718 | 1.6393 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 42.4579 | 187.1837 |
AED | 3.6729 | 3.9385 | 4.5914 | 2.6894 | 0.0236 | 1 | 4.4087 |
KYD | 0.8331 | 0.8934 | 1.0414 | 0.6100 | 0.0053 | 0.2268 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KYD to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 4,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.