Saturday 04 May 2024
250 KZT đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
250 Tenge Kazakhstani =
46,94 Ngultrum Bhutan
1 KZT = 0,188 BTN
1 BTN = 5,33 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 250 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 250 Tenge Kazakhstani (KZT) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 250 KZT (Tenge Kazakhstani) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KZT to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 250 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 250 Tenge Kazakhstani ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 250 KZT đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 250 KZT = 46.939250 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 250 KZT = 46.982250 BTN | +0.000172 BTN | +0.091608 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 250 KZT = 47.421750 BTN | +0.001758 BTN | +0.935460 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 250 KZT = 47.133750 BTN | -0.001152 BTN | -0.607316 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 250 KZT = 47.268000 BTN | +0.000537 BTN | +0.284828 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 250 KZT = 47.052000 BTN | -0.000864 BTN | -0.456969 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 250 KZT = 47.051000 BTN | -0.000004 BTN | -0.002125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | KZT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0023 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0111 | 0.0021 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0095 | 0.0018 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0031 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 1.8349 | 0.3453 |
BTN | 83.4178 | 89.8560 | 105.1024 | 61.0159 | 0.5450 | 1 | 0.1882 |
KZT | 443.2172 | 477.4246 | 558.4317 | 324.1906 | 2.8956 | 5.3132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Ngultrum Bhutan = 0,188.
Tenge Kazakhstani | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₸ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.19 |
₸ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.94 |
₸ 10 | དངུལ་ཀྲམ 1.88 |
₸ 50 | དངུལ་ཀྲམ 9.39 |
₸ 100 | དངུལ་ཀྲམ 18.78 |
₸ 250 | དངུལ་ཀྲམ 46.94 |
₸ 500 | དངུལ་ཀྲམ 93.88 |
₸ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 187.76 |
Ngultrum Bhutan | Tenge Kazakhstani |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₸ 5.33 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₸ 26.63 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₸ 53.26 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₸ 266.30 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₸ 532.60 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₸ 1,331.49 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₸ 2,662.99 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₸ 5,325.97 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.