Thursday 02 May 2024
1000 KZT đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Tenge Kazakhstani =
34,04 Eritrean Nakfa
1 KZT = 0,0340 ERN
1 ERN = 29,38 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0340
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ KZT to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Tenge Kazakhstani ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KZT đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 KZT = 34.039000 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 KZT = 33.678000 ERN | -0.000361 ERN | -1.060548 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 KZT = 33.967000 ERN | +0.000289 ERN | +0.858127 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 KZT = 33.823000 ERN | -0.000144 ERN | -0.423941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 KZT = 33.797000 ERN | -0.000026 ERN | -0.076871 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 KZT = 33.797000 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 KZT = 33.732000 ERN | -0.000065 ERN | -0.192325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | KZT | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0023 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0021 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0018 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0916 | 0.0031 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 10.3965 | 0.3539 |
ERN | 15.0000 | 16.0720 | 18.7956 | 10.9158 | 0.0962 | 1 | 0.0340 |
KZT | 440.6718 | 472.1662 | 552.1788 | 320.6868 | 2.8258 | 29.3781 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Eritrean Nakfa = 0,0340.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.