Thursday 30 May 2024
100000 KZT đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
100000 Tenge Kazakhstani =
8.711,27 Peso Uruguay
1 KZT = 0,0871 UYU
1 UYU = 11,48 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0871
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 100000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KZT to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 100000 Tenge Kazakhstani ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KZT đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 KZT = 8,711.300000 UYU | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 KZT = 8,709.500000 UYU | -0.000018 UYU | -0.020663 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KZT = 8,689.200000 UYU | -0.000203 UYU | -0.233079 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KZT = 8,689.00000 UYU | - | -0.00230 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100000 KZT = 8,689.00000 UYU | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 100000 KZT = 8,645.500000 UYU | -0.000435 UYU | -0.500633 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 100000 KZT = 8,677.900000 UYU | +0.000324 UYU | +0.374761 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0023 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0021 | 0.0240 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0018 | 0.0205 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0031 | 0.0356 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.3548 | 4.0832 |
KZT | 442.3919 | 480.2083 | 560.2670 | 323.5869 | 2.8186 | 1 | 11.5089 |
UYU | 38.4392 | 41.7251 | 48.6813 | 28.1163 | 0.2449 | 0.0869 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Peso Uruguay = 0,0871.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.