Monday 20 May 2024
10000 KZT đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Tenge Kazakhstani to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Tenge Kazakhstani to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tenge Kazakhstani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Tenge Kazakhstani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tenge Kazakhstani to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tenge Kazakhstani là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Tenge Kazakhstani =
0,701 Bạc (troy ounce)
1 KZT = 0,0000701 XAG
1 XAG = 14.271,42 KZT
Tenge Kazakhstani dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000701
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KZT trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KZT và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 KZT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Tenge Kazakhstani (KZT) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 KZT (Tenge Kazakhstani) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KZT to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tenge Kazakhstani (KZT) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Tenge Kazakhstani ( KZT ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Tenge Kazakhstani ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 KZT đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 KZT = 0.69918122 XAG | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 KZT = 0.71919214 XAG | +0.00000200 XAG | +2.86205063 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 KZT = 0.71548908 XAG | -0.00000037 XAG | -0.51489147 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 KZT = 0.76408818 XAG | +0.00000486 XAG | +6.79243049 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000 KZT = 0.76928199 XAG | +0.00000052 XAG | +0.67973877 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000 KZT = 0.79518516 XAG | +0.00000259 XAG | +3.36718790 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000 KZT = 0.79895281 XAG | +0.00000038 XAG | +0.47380818 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | XAG | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.0023 | 32.0821 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0021 | 29.5165 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.0018 | 25.2534 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.0031 | 43.6556 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 0.3514 | 4,995.7007 |
KZT | 443.1774 | 481.6989 | 563.0152 | 325.6873 | 2.8461 | 1 | 14,218.0760 |
XAG | 0.0312 | 0.0339 | 0.0396 | 0.0229 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tenge Kazakhstani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KZT to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tenge Kazakhstani đến Bạc (troy ounce) = 0,0000701.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.