Monday 20 May 2024
50000 LAK đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
50000 Hòn đảo Lào =
238,30 Cape Verdean Shield
1 LAK = 0,00477 CVE
1 CVE = 209,82 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,00477
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 50000 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Hòn đảo Lào (LAK) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 LAK (Hòn đảo Lào) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ LAK to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 50000 Hòn đảo Lào ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 LAK đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50000 LAK = 238.30491124 CVE | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50000 LAK = 238.31805981 CVE | +0.00000026 CVE | +0.00551754 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50000 LAK = 238.64443622 CVE | +0.00000653 CVE | +0.13694993 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50000 LAK = 237.80752949 CVE | -0.00001674 CVE | -0.35069191 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50000 LAK = 238.47268471 CVE | +0.00001330 CVE | +0.27970318 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50000 LAK = 239.02063608 CVE | +0.00001096 CVE | +0.22977532 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50000 LAK = 239.63136874 CVE | +0.00001221 CVE | +0.25551462 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | LAK | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0099 | 0.0000 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0000 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0078 | 0.0000 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0001 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 1.5358 | 0.0073 |
CVE | 101.3950 | 110.2970 | 128.8177 | 74.4719 | 0.6511 | 1 | 0.0048 |
LAK | 21,274.2087 | 23,141.9995 | 27,027.9102 | 15,625.3369 | 136.6135 | 209.8152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Cape Verdean Shield = 0,00477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.