Thursday 23 May 2024
5 LAK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
5 Hòn đảo Lào =
0,0109 Đồng bảng Ai Cập
1 LAK = 0,00219 EGP
1 EGP = 457,04 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00219
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 5 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Hòn đảo Lào (LAK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 LAK (Hòn đảo Lào) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ LAK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 5 Hòn đảo Lào ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 LAK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 LAK = 0.010940 EGP | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 LAK = 0.010905 EGP | -0.000007 EGP | -0.319927 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 LAK = 0.010915 EGP | +0.000002 EGP | +0.091701 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 LAK = 0.011010 EGP | +0.000019 EGP | +0.870362 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 LAK = 0.011025 EGP | +0.000003 EGP | +0.136240 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 LAK = 0.010960 EGP | -0.000013 EGP | -0.589569 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 LAK = 0.010990 EGP | +0.000006 EGP | +0.273723 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | LAK | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0214 | 0.0000 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0197 | 0.0000 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0000 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0293 | 0.0001 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 3.3504 | 0.0073 |
EGP | 46.7881 | 50.6738 | 59.5556 | 34.1656 | 0.2985 | 1 | 0.0022 |
LAK | 21,384.9899 | 23,160.9733 | 27,220.5263 | 15,615.7507 | 136.4188 | 457.0605 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00219.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.