Tuesday 30 April 2024

100 LAK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

100 Hòn đảo Lào =

0,0703 Eritrean Nakfa

1 LAK = 0,000703 ERN

1 ERN = 1.422,53 LAK

Hòn đảo Lào đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,000703

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Hòn đảo Lào (LAK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 LAK (Hòn đảo Lào) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LAK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 100 Hòn đảo Lào ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 LAK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 100 LAK = 0.070300 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 100 LAK = 0.070200 ERN -0.000001 ERN -0.142248 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 LAK = 0.070100 ERN -0.000001 ERN -0.142450 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 LAK = 0.070100 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 LAK = 0.070400 ERN +0.000003 ERN +0.427960 %
April 25, 2024 thứ năm 100 LAK = 0.070400 ERN - -
April 24, 2024 Thứ Tư 100 LAK = 0.070700 ERN +0.000003 ERN +0.426136 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLAK
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0001
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39620.0073
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.0007
LAK21,317.274822,858.877526,648.259115,605.9612136.69871,421.15171

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Eritrean Nakfa = 0,000703.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.