Wednesday 12 June 2024
200 LAK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to euro
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến euro?
200 Hòn đảo Lào =
0,00857 euro
1 LAK = 0,0000428 EUR
1 EUR = 23.347,47 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến euro = 0,0000428
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 200 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 Hòn đảo Lào (LAK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 LAK (Hòn đảo Lào) sang EUR (euro) ✅ LAK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 200 Hòn đảo Lào ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 LAK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 200 LAK = 0.00856624 EUR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 200 LAK = 0.00857337 EUR | +0.00000004 EUR | +0.08323004 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 200 LAK = 0.00854782 EUR | -0.00000013 EUR | -0.29801754 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 200 LAK = 0.00851789 EUR | -0.00000015 EUR | -0.35009743 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 200 LAK = 0.00857398 EUR | +0.00000028 EUR | +0.65850869 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 200 LAK = 0.00851252 EUR | -0.00000031 EUR | -0.71688785 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 200 LAK = 0.00853720 EUR | +0.00000012 EUR | +0.28997870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1871 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7849 | 0.8424 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 157.1240 | 168.6269 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0072 |
LAK | 21,739.9999 | 23,331.5625 | 27,696.7725 | 15,791.7866 | 138.3621 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến euro = 0,0000428.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.