Friday 03 May 2024
1 LAK đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Hòn đảo Lào =
0,00269 Denar Macedonian
1 LAK = 0,00269 MKD
1 MKD = 371,20 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,00269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ LAK to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.00269003 MKD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.00270450 MKD | +0.00001447 MKD | +0.53773586 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.00269025 MKD | -0.00001425 MKD | -0.52683803 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.00269189 MKD | +0.00000164 MKD | +0.06093093 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.00268709 MKD | -0.00000480 MKD | -0.17849609 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.00268709 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.00269649 MKD | +0.00000941 MKD | +0.35012105 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | MKD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0175 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0163 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0140 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.0239 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.0072 | 2.6764 |
LAK | 21,320.8407 | 22,960.4462 | 26,750.4288 | 15,603.0888 | 139.4814 | 1 | 373.3026 |
MKD | 57.1141 | 61.5063 | 71.6588 | 41.7974 | 0.3736 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Denar Macedonian = 0,00269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.