Saturday 04 May 2024
1 LAK đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Hòn đảo Lào =
0,000512 Krone Na Uy
1 LAK = 0,000512 NOK
1 NOK = 1.953,13 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000512
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Hòn đảo Lào (LAK) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LAK (Hòn đảo Lào) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LAK to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.000512 NOK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.000516 NOK | +0.000004 NOK | +0.781250 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.000519 NOK | +0.000003 NOK | +0.581395 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.000519 NOK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.000516 NOK | -0.000003 NOK | -0.578035 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.000515 NOK | -0.000001 NOK | -0.193798 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.000516 NOK | +0.000001 NOK | +0.194175 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | NOK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0919 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0853 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0729 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0001 | 0.1256 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0072 | 14.0619 |
LAK | 21,269.7823 | 22,911.3829 | 26,798.8720 | 15,557.7532 | 138.9591 | 1 | 1,954.0354 |
NOK | 10.8851 | 11.7252 | 13.7146 | 7.9619 | 0.0711 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Krone Na Uy = 0,000512.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.