Saturday 27 April 2024
1000 LAK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Hòn đảo Lào =
0,0467 Đô la Mĩ
1 LAK = 0,0000467 USD
1 USD = 21.402,61 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000467
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Hòn đảo Lào (LAK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LAK (Hòn đảo Lào) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LAK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Hòn đảo Lào ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LAK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LAK = 0.04672328 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LAK = 0.04691031 USD | +0.00000019 USD | +0.40029510 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LAK = 0.04693055 USD | +0.00000002 USD | +0.04313977 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LAK = 0.04712422 USD | +0.00000019 USD | +0.41267577 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LAK = 0.04694657 USD | -0.00000018 USD | -0.37697389 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LAK = 0.04692772 USD | -0.00000002 USD | -0.04016055 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 LAK = 0.04700040 USD | +0.00000007 USD | +0.15487009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0073 |
LAK | 21,317.2748 | 22,870.8947 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đô la Mĩ = 0,0000467.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.