Friday 31 May 2024
10 LAK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến CFP Franc?
10 Hòn đảo Lào =
0,0515 CFP Franc
1 LAK = 0,00515 XPF
1 XPF = 194,05 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00515
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Hòn đảo Lào (LAK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LAK (Hòn đảo Lào) sang XPF (CFP Franc) ✅ LAK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 10 Hòn đảo Lào ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LAK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 LAK = 0.051530 XPF | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 LAK = 0.051330 XPF | -0.000020 XPF | -0.388123 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 LAK = 0.05170 XPF | +0.00004 XPF | +0.72083 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 LAK = 0.051760 XPF | +0.000006 XPF | +0.116054 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 LAK = 0.051780 XPF | +0.000002 XPF | +0.038640 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 LAK = 0.051760 XPF | -0.000002 XPF | -0.038625 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 LAK = 0.05160 XPF | -0.00002 XPF | -0.30912 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0073 | 1.4178 |
LAK | 21,378.3572 | 23,205.8152 | 27,074.6119 | 15,637.1702 | 136.2069 | 1 | 193.1135 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến CFP Franc = 0,00515.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.