Saturday 01 June 2024

7000 LAK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Hòn đảo Lào to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

7000 Hòn đảo Lào =

81,51 Rial Yemen

1 LAK = 0,0116 YER

1 YER = 85,88 LAK

Hòn đảo Lào đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LAK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 7000 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 7000 Hòn đảo Lào (LAK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 7000 LAK (Hòn đảo Lào) sang YER (Rial Yemen) ✅ LAK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 7000 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 7000 Hòn đảo Lào ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 7000 LAK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 7000 LAK = 81.508000 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 7000 LAK = 81.725000 YER +0.000031 YER +0.266232 %
Mai 30, 2024 thứ năm 7000 LAK = 81.41000 YER -0.00004 YER -0.38544 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 7000 LAK = 81.669000 YER +0.000037 YER +0.318143 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 7000 LAK = 81.851000 YER +0.000026 YER +0.222851 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 7000 LAK = 81.935000 YER +0.000012 YER +0.102626 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 7000 LAK = 81.97000 YER - +0.04272 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKYER
USD11.08571.27370.73140.00640.00000.0040
EUR0.921111.17320.67370.00590.00000.0037
GBP0.78510.852410.57430.00500.00000.0031
CAD1.36721.48431.741310.00870.00010.0055
JPY157.2504170.7195200.2899115.020610.00730.6280
LAK21,505.000323,346.984027,390.927115,729.8031136.7564185.8814
YER250.4036271.8516318.9391183.15741.59240.01161

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LAK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho LAK là ₭. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Hòn đảo Lào đến Rial Yemen = 0,0116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.