Tuesday 30 April 2024
100000 LBP đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100000 Đồng bảng Lebanon =
93,22 Ngultrum Bhutan
1 LBP = 0,000932 BTN
1 BTN = 1.072,73 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,000932
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ LBP to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100000 Đồng bảng Lebanon ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 LBP đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 LBP = 93.100000 BTN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 LBP = 93.00000 BTN | - | -0.10741 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 LBP = 93.00000 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 LBP = 93.00000 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 LBP = 92.800000 BTN | -0.000002 BTN | -0.215054 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 LBP = 93.00000 BTN | - | +0.21552 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100000 LBP = 92.900000 BTN | -0.000001 BTN | -0.107527 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | LBP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0000 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0017 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0009 |
LBP | 89,527.8446 | 96,002.2353 | 111,916.8005 | 65,555.2668 | 574.1044 | 1,076.0811 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Ngultrum Bhutan = 0,000932.
Đồng bảng Lebanon | Ngultrum Bhutan |
---|---|
ل.ل 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
ل.ل 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
ل.ل 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
ل.ل 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.05 |
ل.ل 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.09 |
ل.ل 250 | དངུལ་ཀྲམ 0.23 |
ل.ل 500 | དངུལ་ཀྲམ 0.47 |
ل.ل 1000 | དངུལ་ཀྲམ 0.93 |
Ngultrum Bhutan | Đồng bảng Lebanon |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ل.ل 1,072.73 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ل.ل 5,363.67 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ل.ل 10,727.34 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ل.ل 53,636.71 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ل.ل 107,273.42 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ل.ل 268,183.56 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ل.ل 536,367.12 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ل.ل 1,072,734.24 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.