Thursday 13 June 2024
0.810000 LBP đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.810000 Đồng bảng Lebanon =
0,0000950 Krone Na Uy
1 LBP = 0,000117 NOK
1 NOK = 8.529,39 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000117
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.810000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.810000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.810000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ LBP to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.810000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.810000 Đồng bảng Lebanon ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.810000 LBP đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.810000 LBP = 0.00010 NOK | - | +0.84034 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | -0.000002 NOK | -1.666667 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.810000 LBP = 0.000096 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | NOK | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0945 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0874 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0738 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.1294 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 0.0017 | 14.7947 |
LBP | 89,549.9999 | 96,832.7943 | 114,622.5327 | 65,400.7667 | 571.8611 | 1 | 8,460.5326 |
NOK | 10.5844 | 11.4452 | 13.5479 | 7.7301 | 0.0676 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Krone Na Uy = 0,000117.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.