Wednesday 22 May 2024
1000 LBP đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Đồng bảng Lebanon =
0,0418 Saudi Riyal
1 LBP = 0,0000418 SAR
1 SAR = 23.899,39 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0000418
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ LBP to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LBP đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 LBP = 0.04183903 SAR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 LBP = 0.04202009 SAR | +0.00000018 SAR | +0.43276099 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 LBP = 0.04209733 SAR | +0.00000008 SAR | +0.18379778 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 LBP = 0.04188106 SAR | -0.00000022 SAR | -0.51373811 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 LBP = 0.04185499 SAR | -0.00000003 SAR | -0.06223100 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 LBP = 0.04214805 SAR | +0.00000029 SAR | +0.70016977 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 LBP = 0.04195977 SAR | -0.00000019 SAR | -0.44670159 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | SAR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2667 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0000 | 0.2456 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0000 | 0.2098 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.3639 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.0017 | 41.6407 |
LBP | 89,545.8713 | 97,209.3721 | 113,817.4405 | 65,621.0813 | 573.4251 | 1 | 23,877.7974 |
SAR | 3.7502 | 4.0711 | 4.7667 | 2.7482 | 0.0240 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Saudi Riyal = 0,0000418.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.