Saturday 01 June 2024
10 LBP đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
10 Đồng bảng Lebanon =
0,0672 Đồng Sudan
1 LBP = 0,00672 SDG
1 SDG = 148,90 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,00672
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ LBP to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Lebanon ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LBP đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 LBP = 0.067110 SDG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 LBP = 0.06720 SDG | +0.00001 SDG | +0.13411 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 LBP = 0.06680 SDG | -0.00004 SDG | -0.59524 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 LBP = 0.066940 SDG | +0.000014 SDG | +0.209581 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 LBP = 0.067130 SDG | +0.000019 SDG | +0.283836 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 LBP = 0.067160 SDG | +0.000003 SDG | +0.044689 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 LBP = 0.067190 SDG | +0.000003 SDG | +0.044669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | SDG | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0017 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0015 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0013 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0023 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0018 | 0.2617 |
LBP | 89,486.0695 | 97,150.8858 | 113,978.4408 | 65,545.5554 | 569.0236 | 1 | 148.8952 |
SDG | 601.0003 | 652.4783 | 765.4944 | 440.2127 | 3.8216 | 0.0067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đồng Sudan = 0,00672.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.