Sunday 05 May 2024
LBP đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1 Đồng bảng Lebanon =
0,00682 CFA Franc BEAC
1 LBP = 0,00682 XAF
1 XAF = 146,67 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,00682
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LBP (Đồng bảng Lebanon) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ LBP to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Lebanon ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LBP đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 LBP = 0.006818 XAF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 LBP = 0.006812 XAF | -0.000006 XAF | -0.088002 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LBP = 0.006838 XAF | +0.000026 XAF | +0.381679 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LBP = 0.006861 XAF | +0.000023 XAF | +0.336356 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LBP = 0.006823 XAF | -0.000038 XAF | -0.553855 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LBP = 0.00683 XAF | +0.00001 XAF | +0.10259 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LBP = 0.006828 XAF | -0.000002 XAF | -0.029283 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | XAF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0016 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0015 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0013 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0022 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0017 | 0.2514 |
LBP | 89,301.0628 | 96,193.3137 | 112,054.9386 | 65,333.4768 | 583.4572 | 1 | 146.6689 |
XAF | 608.8616 | 655.8535 | 763.9992 | 445.4487 | 3.9781 | 0.0068 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến CFA Franc BEAC = 0,00682.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.