Tuesday 04 June 2024
00000017 LBP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến CFP Franc?
00000017 Đồng bảng Lebanon =
0,0210 CFP Franc
1 LBP = 0,00123 XPF
1 XPF = 810,48 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 00000017 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00000017 Đồng bảng Lebanon (LBP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00000017 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang XPF (CFP Franc) ✅ LBP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00000017 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 00000017 Đồng bảng Lebanon ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00000017 LBP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 00000017 LBP = 0.020978 XPF | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 00000017 LBP = 0.020978 XPF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 00000017 LBP = 0.020961 XPF | -0.000001 XPF | -0.081037 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 00000017 LBP = 0.021097 XPF | +0.000008 XPF | +0.648824 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00000017 LBP = 0.020961 XPF | -0.000008 XPF | -0.644641 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00000017 LBP = 0.020859 XPF | -0.000006 XPF | -0.486618 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00000017 LBP = 0.021012 XPF | +0.000009 XPF | +0.733496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | XPF | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0091 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0083 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0124 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 0.0017 | 1.4199 |
LBP | 89,549.9995 | 97,620.7991 | 114,663.6271 | 65,712.4718 | 573.6267 | 1 | 814.4649 |
XPF | 109.9495 | 119.8588 | 140.7840 | 80.6818 | 0.7043 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến CFP Franc = 0,00123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.