Sunday 12 May 2024
1000 LKR đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1000 Rupi Sri Lanka =
24,20 Yuan Trung Quốc
1 LKR = 0,0242 CNY
1 CNY = 41,33 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0242
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ LKR to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1000 Rupi Sri Lanka ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LKR đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 LKR = 24.195000 CNY | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 LKR = 24.174000 CNY | -0.000021 CNY | -0.086795 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 LKR = 24.291000 CNY | +0.000117 CNY | +0.483991 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 LKR = 24.048000 CNY | -0.000243 CNY | -1.000371 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 LKR = 24.058000 CNY | +0.000010 CNY | +0.041583 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 LKR = 24.316000 CNY | +0.000258 CNY | +1.072408 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 LKR = 24.33000 CNY | +0.00001 CNY | +0.05758 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | LKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1384 | 0.0033 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.1283 | 0.0031 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.1109 | 0.0027 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.1893 | 0.0046 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 21.5555 | 0.5215 |
CNY | 7.2267 | 7.7955 | 9.0150 | 5.2836 | 0.0464 | 1 | 0.0242 |
LKR | 298.6884 | 322.1958 | 372.5990 | 218.3794 | 1.9174 | 41.3312 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Yuan Trung Quốc = 0,0242.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.