Sunday 12 May 2024
25000 LKR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to euro
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến euro?
25000 Rupi Sri Lanka =
77,60 euro
1 LKR = 0,00310 EUR
1 EUR = 322,16 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến euro = 0,00310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 25000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25000 Rupi Sri Lanka (LKR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang EUR (euro) ✅ LKR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 25000 Rupi Sri Lanka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25000 LKR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 25000 LKR = 77.600000 EUR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 25000 LKR = 77.525000 EUR | -0.000003 EUR | -0.096649 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 25000 LKR = 78.00000 EUR | +0.00002 EUR | +0.61271 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 25000 LKR = 77.400000 EUR | -0.000024 EUR | -0.769231 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 25000 LKR = 77.5000 EUR | - | +0.1292 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 25000 LKR = 78.200000 EUR | +0.000028 EUR | +0.903226 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 25000 LKR = 78.275000 EUR | +0.000003 EUR | +0.095908 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0033 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0031 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0027 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0046 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.5215 |
LKR | 298.6884 | 322.1958 | 372.5990 | 218.3794 | 1.9174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến euro = 0,00310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.