Saturday 11 May 2024
10000 LKR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10000 Rupi Sri Lanka =
261,41 Đôla Hong Kong
1 LKR = 0,0261 HKD
1 HKD = 38,25 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,0261
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ LKR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LKR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 LKR = 261.410000 HKD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 LKR = 262.710000 HKD | +0.000130 HKD | +0.497303 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 LKR = 260.160000 HKD | -0.000255 HKD | -0.970652 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 LKR = 260.320000 HKD | +0.000016 HKD | +0.061501 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 LKR = 263.480000 HKD | +0.000316 HKD | +1.213891 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 LKR = 263.490000 HKD | +0.000001 HKD | +0.003795 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 LKR = 263.570000 HKD | +0.000008 HKD | +0.030362 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | LKR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1280 | 0.0033 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.1186 | 0.0031 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.1022 | 0.0027 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.1750 | 0.0046 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 19.9347 | 0.5211 |
HKD | 7.8148 | 8.4298 | 9.7872 | 5.7132 | 0.0502 | 1 | 0.0261 |
LKR | 298.9461 | 322.4738 | 374.4001 | 218.5518 | 1.9190 | 38.2541 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đôla Hong Kong = 0,0261.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.