Thursday 06 June 2024
1600 LKR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1600 Rupi Sri Lanka =
826,91 Yen Nhật
1 LKR = 0,517 JPY
1 JPY = 1,93 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,517
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1600 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1600 Rupi Sri Lanka (LKR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1600 LKR (Rupi Sri Lanka) sang JPY (Yen Nhật) ✅ LKR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1600 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1600 Rupi Sri Lanka ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1600 LKR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1600 LKR = 826.908800 JPY | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1600 LKR = 826.052800 JPY | -0.000535 JPY | -0.103518 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1600 LKR = 832.268800 JPY | +0.003885 JPY | +0.752494 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1600 LKR = 837.243200 JPY | +0.003109 JPY | +0.597692 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1600 LKR = 836.921600 JPY | -0.000201 JPY | -0.038412 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1600 LKR = 836.606400 JPY | -0.000197 JPY | -0.037662 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1600 LKR = 832.188800 JPY | -0.002761 JPY | -0.528038 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0033 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1739 | 0.6713 | 0.0059 | 0.0030 |
GBP | 0.7822 | 0.8518 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0026 |
CAD | 1.3678 | 1.4896 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0045 |
JPY | 155.9715 | 169.8629 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 0.5166 |
LKR | 301.9215 | 328.8117 | 386.0000 | 220.7407 | 1.9357 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Yen Nhật = 0,517.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.