Friday 07 June 2024
50000 LKR đến LSL - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Lesotho Loti
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Lesotho Loti của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lesotho Loti loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Loti hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Lesotho Loti máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Lesotho Loti?
50000 Rupi Sri Lanka =
3.134,70 Lesotho Loti
1 LKR = 0,0627 LSL
1 LSL = 15,95 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Lesotho Loti = 0,0627
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Lesotho Loti
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Lesotho Loti với số lượng 50000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Lesotho Loti (LSL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang LSL (Lesotho Loti) ✅ LKR to LSL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Lesotho Loti (LSL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Lesotho Loti ( LSL )
So sánh giá của 50000 Rupi Sri Lanka ở Lesotho Loti trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 LKR đến LSL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50000 LKR = 3,134.70426072 LSL | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50000 LKR = 3,121.07894950 LSL | -0.00027251 LSL | -0.43466018 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50000 LKR = 3,100.64809126 LSL | -0.00040862 LSL | -0.65460883 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50000 LKR = 3,111.90181078 LSL | +0.00022507 LSL | +0.36294733 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50000 LKR = 3,129.77878098 LSL | +0.00035754 LSL | +0.57447090 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50000 LKR = 3,129.95569798 LSL | +0.00000354 LSL | +0.00565270 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50000 LKR = 3,129.01883356 LSL | -0.00001874 LSL | -0.02993219 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | LSL | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0529 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0489 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0416 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.0724 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 0.5174 | 8.2812 |
LKR | 302.6652 | 327.0819 | 385.1291 | 221.2020 | 1.9327 | 1 | 16.0055 |
LSL | 18.9101 | 20.4357 | 24.0624 | 13.8204 | 0.1208 | 0.0625 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to LSL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Lesotho Loti = 0,0627.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.