Monday 03 June 2024
0.1 LKR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.1 Rupi Sri Lanka =
0,00161 Dinar Libya
1 LKR = 0,0161 LYD
1 LYD = 62,01 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang LYD (Dinar Libya) ✅ LKR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.1 Rupi Sri Lanka ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 LKR đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.1 LKR = 0.00161260 LYD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.1 LKR = 0.00161282 LYD | +0.00000222 LYD | +0.01376057 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.1 LKR = 0.00160416 LYD | -0.00008663 LYD | -0.53716264 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.1 LKR = 0.00160441 LYD | +0.00000250 LYD | +0.01561087 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.1 LKR = 0.00160459 LYD | +0.00000184 LYD | +0.01146319 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.1 LKR = 0.00161227 LYD | +0.00007679 LYD | +0.47854057 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.1 LKR = 0.00161755 LYD | +0.00005284 LYD | +0.32771765 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | LYD | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0033 | 0.2063 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0031 | 0.1901 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0026 | 0.1619 |
CAD | 1.3653 | 1.4810 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.2816 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 0.5229 | 32.4255 |
LKR | 300.6493 | 326.1422 | 383.0059 | 220.2156 | 1.9124 | 1 | 62.0118 |
LYD | 4.8483 | 5.2594 | 6.1763 | 3.5512 | 0.0308 | 0.0161 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Dinar Libya = 0,0161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.