Tuesday 04 June 2024

68 LKR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

68 Rupi Sri Lanka =

29,94 Rupee Nepal

1 LKR = 0,440 NPR

1 NPR = 2,27 LKR

Rupi Sri Lanka đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:17 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,440

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 68 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 68 Rupi Sri Lanka (LKR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 68 LKR (Rupi Sri Lanka) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LKR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 68 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 68 Rupi Sri Lanka ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 68 LKR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 68 LKR = 29.94423327 NPR - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 68 LKR = 30.18597222 NPR +0.00355498 NPR +0.80729719 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 68 LKR = 30.18555683 NPR -0.00000611 NPR -0.00137611 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 68 LKR = 30.18583823 NPR +0.00000414 NPR +0.00093221 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 68 LKR = 30.01832442 NPR -0.00246344 NPR -0.55494170 %
Mai 30, 2024 thứ năm 68 LKR = 30.07151714 NPR +0.00078225 NPR +0.17720084 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 68 LKR = 29.97039102 NPR -0.00148715 NPR -0.33628542 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRNPR
USD11.09091.28100.73370.00640.00330.0076
EUR0.916711.17430.67260.00590.00310.0069
GBP0.78070.851610.57280.00500.00260.0059
CAD1.36291.48681.745910.00870.00450.0103
JPY156.3895170.6007200.3311114.743810.52131.1839
LKR299.9716327.2302384.2563220.09081.918112.2709
NPR132.0944144.0979169.209796.91840.84470.44041

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Rupee Nepal = 0,440.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.