Sunday 26 May 2024
0.00000208 LKR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.00000208 Rupi Sri Lanka =
0,0000000273 Ba Lan Zloty
1 LKR = 0,0131 PLN
1 PLN = 76,17 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.00000208 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000208 Rupi Sri Lanka (LKR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000208 LKR (Rupi Sri Lanka) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ LKR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000208 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.00000208 Rupi Sri Lanka ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000208 LKR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000208 LKR = 0.000000 PLN | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00000208 LKR = 0.000000 PLN | -0.000033 PLN | -0.251352 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00000208 LKR = 0.0000 PLN | - | +0.0305 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00000208 LKR = 0.00000 PLN | +0.00002 PLN | +0.15267 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00000208 LKR = 0.000000 PLN | -0.000067 PLN | -0.510671 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00000208 LKR = 0.000000 PLN | +0.000009 PLN | +0.068950 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00000208 LKR = 0.000000 PLN | +0.000044 PLN | +0.336855 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | PLN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0033 | 0.2546 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0031 | 0.2345 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0026 | 0.2010 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.3480 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.5246 | 39.9543 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 1 | 76.1671 |
PLN | 3.9284 | 4.2642 | 4.9751 | 2.8734 | 0.0250 | 0.0131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Ba Lan Zloty = 0,0131.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.