Friday 07 June 2024
691 LKR đến TTD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Trinidad và Tobago của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Trinidad và Tobago loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Trinidad và Tobago hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đồng đô la Trinidad và Tobago máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng đô la Trinidad và Tobago?
691 Rupi Sri Lanka =
15,45 Đồng đô la Trinidad và Tobago
1 LKR = 0,0224 TTD
1 TTD = 44,71 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,0224
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đồng đô la Trinidad và Tobago
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Trinidad và Tobago với số lượng 691 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 691 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 691 LKR (Rupi Sri Lanka) sang TTD (Đồng đô la Trinidad và Tobago) ✅ LKR to TTD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 691 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng đô la Trinidad và Tobago ( TTD )
So sánh giá của 691 Rupi Sri Lanka ở Đồng đô la Trinidad và Tobago trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 691 LKR đến TTD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 691 LKR = 15.444541 TTD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 691 LKR = 15.466653 TTD | +0.000032 TTD | +0.143170 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 691 LKR = 15.501894 TTD | +0.000051 TTD | +0.227851 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 691 LKR = 15.525388 TTD | +0.000034 TTD | +0.151556 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 691 LKR = 15.586196 TTD | +0.000088 TTD | +0.391668 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 691 LKR = 15.586196 TTD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 691 LKR = 15.586196 TTD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | TTD | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0033 | 0.1477 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0031 | 0.1367 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0026 | 0.1161 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0045 | 0.2021 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 0.5174 | 23.1351 |
LKR | 302.6652 | 327.0819 | 385.1291 | 221.2020 | 1.9327 | 1 | 44.7141 |
TTD | 6.7689 | 7.3150 | 8.6132 | 4.9470 | 0.0432 | 0.0224 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Trinidad và Tobago (TTD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to TTD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng đô la Trinidad và Tobago = 0,0224.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.