Sunday 28 April 2024
1 LRD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Dollar Liberia =
14,87 Franc Burundi
1 LRD = 14,87 BIF
1 BIF = 0,0673 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 14,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ LRD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 14.86767767 BIF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 14.86767767 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 14.82623651 BIF | -0.04144116 BIF | -0.27873325 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 14.81591229 BIF | -0.01032422 BIF | -0.06963479 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 14.75971189 BIF | -0.05620040 BIF | -0.37932460 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 14.81920569 BIF | +0.05949380 BIF | +0.40308239 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 14.82403866 BIF | +0.00483297 BIF | +0.03261289 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | LRD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0052 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0048 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0041 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0071 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 0.8067 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 14.8679 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5425 | 1.2396 | 0.0673 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Franc Burundi = 14,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.