Friday 31 May 2024
1000 LRD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Dollar Liberia =
1.553,83 Rupi Sri Lanka
1 LRD = 1,55 LKR
1 LKR = 0,644 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 1,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ LRD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 1,553.83252793 LKR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 1,563.40873133 LKR | +0.00957620 LKR | +0.61629572 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 1,563.90996258 LKR | +0.00050123 LKR | +0.03206015 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 1,552.10574186 LKR | -0.01180422 LKR | -0.75478902 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 1,546.42921762 LKR | -0.00567652 LKR | -0.36573051 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 1,545.71689577 LKR | -0.00071232 LKR | -0.04606236 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 1,546.37182511 LKR | +0.00065493 LKR | +0.04237059 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | LRD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0033 | 0.0052 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0031 | 0.0048 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0026 | 0.0041 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0046 | 0.0071 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.5246 | 0.8108 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 1 | 1.5457 |
LRD | 193.5750 | 210.1222 | 245.1530 | 141.5902 | 1.2333 | 0.6469 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Rupi Sri Lanka = 1,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.