Sunday 28 April 2024
1000 LRD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Dollar Liberia =
691,39 Rupee Nepal
1 LRD = 0,691 NPR
1 NPR = 1,45 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,691
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LRD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 691.38649957 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 691.38649957 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 688.65021803 NPR | -0.00273628 NPR | -0.39576728 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 689.06305340 NPR | +0.00041284 NPR | +0.05994849 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 686.87357130 NPR | -0.00218948 NPR | -0.31774771 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 689.81073663 NPR | +0.00293717 NPR | +0.42761368 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 690.88256102 NPR | +0.00107182 NPR | +0.15537949 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.8067 | 1.1715 |
LRD | 193.3024 | 207.2815 | 241.6431 | 141.5129 | 1.2396 | 1 | 1.4521 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 0.6886 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Rupee Nepal = 0,691.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.