Sunday 05 May 2024
10000 LRD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Oman Rial?
10000 Dollar Liberia =
19,87 Oman Rial
1 LRD = 0,00199 OMR
1 OMR = 503,15 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00199
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dollar Liberia (LRD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LRD (Dollar Liberia) sang OMR (Oman Rial) ✅ LRD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10000 Dollar Liberia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LRD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10000 LRD = 19.870000 OMR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10000 LRD = 19.870000 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10000 LRD = 19.890000 OMR | +0.000002 OMR | +0.100654 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 LRD = 19.90000 OMR | - | +0.05028 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 LRD = 19.930000 OMR | +0.000003 OMR | +0.150754 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 LRD = 19.880000 OMR | -0.000005 OMR | -0.250878 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 LRD = 19.910000 OMR | +0.000003 OMR | +0.150905 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | OMR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0052 | 2.6009 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0048 | 2.4146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0041 | 2.0728 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0071 | 3.5551 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.7912 | 398.0832 |
LRD | 193.4504 | 208.3809 | 242.7415 | 141.5301 | 1.2639 | 1 | 503.1481 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2813 | 0.0025 | 0.0020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Oman Rial = 0,00199.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.