Tuesday 04 June 2024
10.35 LRD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
10.35 Dollar Liberia =
0,200 Peruvír Nuevo Sol
1 LRD = 0,0193 PEN
1 PEN = 51,73 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0193
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10.35 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.35 Dollar Liberia (LRD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.35 LRD (Dollar Liberia) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ LRD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.35 Dollar Liberia ( LRD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 10.35 Dollar Liberia ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.35 LRD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.35 LRD = 0.20009126 PEN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.35 LRD = 0.20007707 PEN | -0.00000137 PEN | -0.00709259 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.35 LRD = 0.20024399 PEN | +0.00001613 PEN | +0.08342919 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.35 LRD = 0.20043016 PEN | +0.00001799 PEN | +0.09297055 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.35 LRD = 0.20132043 PEN | +0.00008602 PEN | +0.44417900 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.35 LRD = 0.20092835 PEN | -0.00003788 PEN | -0.19475490 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.35 LRD = 0.20011087 PEN | -0.00007898 PEN | -0.40684764 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | PEN | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0052 | 0.2703 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0047 | 0.2478 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0040 | 0.2110 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0070 | 0.3684 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.8069 | 42.2710 |
LRD | 193.8250 | 211.4380 | 248.2851 | 142.2104 | 1.2394 | 1 | 52.3895 |
PEN | 3.6997 | 4.0359 | 4.7392 | 2.7145 | 0.0237 | 0.0191 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0193.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.