Sunday 05 May 2024

1000 LRD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Liberia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1000 Dollar Liberia =

65.312,52 Uzbekistan Som

1 LRD = 65,31 UZS

1 UZS = 0,0153 LRD

Dollar Liberia đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Dollar Liberia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 65,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LRD trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LRD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 LRD đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 LRD = 65,312.52041016 UZS - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 LRD = 65,560.87327083 UZS +0.24835286 UZS +0.38025306 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 LRD = 65,303.99007379 UZS -0.25688320 UZS -0.39182394 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 LRD = 65,355.20554212 UZS +0.05121547 UZS +0.07842625 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 LRD = 65,333.85600418 UZS -0.02134954 UZS -0.03266693 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 LRD = 65,248.59715516 UZS -0.08525885 UZS -0.13049719 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 LRD = 65,547.98112218 UZS +0.29938397 UZS +0.45883587 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLRDUZS
USD11.07721.25480.73160.00650.00520.0001
EUR0.928411.16490.67920.00610.00480.0001
GBP0.79690.858410.58300.00520.00410.0001
CAD1.36691.47231.715110.00890.00710.0001
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.79120.0121
LRD193.4504208.3809242.7415141.53011.263910.0153
UZS12,634.705513,609.851415,854.02359,243.666582.550165.31241

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LRD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho LRD là $. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Liberia đến Uzbekistan Som = 65,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.