Saturday 01 June 2024
10000 LRD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10000 Dollar Liberia =
0,0220 Vàng (troy ounce)
1 LRD = 0,00000220 XAU
1 XAU = 454.704,31 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00000220
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Dollar Liberia (LRD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 LRD (Dollar Liberia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LRD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Dollar Liberia ( LRD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10000 Dollar Liberia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 LRD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 LRD = 0.02199660 XAU | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 LRD = 0.02209102 XAU | +0.00000001 XAU | +0.42924816 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 LRD = 0.02203558 XAU | -0.00000001 XAU | -0.25096170 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 LRD = 0.02203182 XAU | - | -0.01706331 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 LRD = 0.02203013 XAU | - | -0.00767072 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 LRD = 0.02213273 XAU | +0.00000001 XAU | +0.46572580 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 LRD = 0.02213273 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0052 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0048 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0041 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0071 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.8108 | 366,717.3832 |
LRD | 193.5750 | 210.1222 | 245.1530 | 141.5902 | 1.2333 | 1 | 452,278.1285 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Vàng (troy ounce) = 0,00000220.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.