Saturday 01 June 2024
100 LRD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
100 Dollar Liberia =
129,09 Rial Yemen
1 LRD = 1,29 YER
1 YER = 0,775 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 1,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 100 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dollar Liberia (LRD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LRD (Dollar Liberia) sang YER (Rial Yemen) ✅ LRD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dollar Liberia ( LRD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 100 Dollar Liberia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LRD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 LRD = 129.085100 YER | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 LRD = 129.236600 YER | +0.001515 YER | +0.117364 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 LRD = 129.329800 YER | +0.000932 YER | +0.072116 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 LRD = 129.329700 YER | -0.000001 YER | -0.000077 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 LRD = 129.329800 YER | +0.000001 YER | +0.000077 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 LRD = 129.329900 YER | +0.000001 YER | +0.000077 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 LRD = 129.329900 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | YER | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0040 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.0048 | 0.0037 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.0040 | 0.0031 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.0071 | 0.0055 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 0.8110 | 0.6280 |
LRD | 193.9038 | 210.5124 | 246.9753 | 141.8306 | 1.2331 | 1 | 0.7744 |
YER | 250.4036 | 271.8516 | 318.9391 | 183.1574 | 1.5924 | 1.2914 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Rial Yemen = 1,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.