Thursday 09 May 2024

1 LSL đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Lesotho Loti to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Lesotho Loti =

0,0979 Bungari Lev

1 LSL = 0,0979 BGN

1 BGN = 10,21 LSL

Lesotho Loti đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:45:13 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Lesotho Loti dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0979

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LSL trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Lesotho Loti (LSL) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LSL (Lesotho Loti) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LSL to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Lesotho Loti ( LSL ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Lesotho Loti ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LSL đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 LSL = 0.09796356 BGN - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 LSL = 0.09843767 BGN +0.00047410 BGN +0.48395894 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 LSL = 0.09828853 BGN -0.00014913 BGN -0.15150194 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 LSL = 0.09824282 BGN -0.00004571 BGN -0.04650815 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 LSL = 0.09820974 BGN -0.00003307 BGN -0.03366630 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 LSL = 0.09816975 BGN -0.00003999 BGN -0.04072081 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 LSL = 0.09836614 BGN +0.00019639 BGN +0.20004722 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNLSL
USD11.07301.24870.72840.00640.54940.0538
EUR0.931911.16370.67880.00600.51200.0502
GBP0.80080.859310.58330.00510.44000.0431
CAD1.37301.47321.714410.00880.75430.0739
JPY155.9140167.3024194.6880113.5605185.65368.3916
BGN1.82031.95322.27301.32580.011710.0980
LSL18.579819.936923.200313.53260.119210.20711

Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LSL to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Lesotho Loti là đơn vị tiền tệ trong Lesotho. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho LSL là . Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Lesotho Loti được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. LSL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Lesotho Loti đến Bungari Lev = 0,0979.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.