Sunday 28 April 2024
1000 LSL đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Lesotho Loti to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Lesotho Loti to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Lesotho Loti. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Lesotho Loti để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Lesotho Loti to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Lesotho Loti là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Lesotho Loti =
666.536,91 Uzbekistan Som
1 LSL = 666,54 UZS
1 UZS = 0,00150 LSL
Lesotho Loti dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 666,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LSL trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ LSL và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 LSL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Lesotho Loti (LSL) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LSL (Lesotho Loti) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ LSL to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Lesotho Loti (LSL) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Lesotho Loti ( LSL ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Lesotho Loti ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LSL đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 LSL = 666,666.66666667 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 LSL = 666,666.66666667 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 LSL = 665,778.96138482 UZS | -0.88770528 UZS | -0.13315579 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 LSL = 662,690.52352551 UZS | -3.08843786 UZS | -0.46388337 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 LSL = 664,010.62416999 UZS | +1.32010064 UZS | +0.19920319 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 LSL = 664,010.62416999 UZS | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 LSL = 661,813.36863005 UZS | -2.19725554 UZS | -0.33090668 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LSL | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0526 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0491 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0421 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0719 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.2033 | 0.0123 |
LSL | 19.0097 | 20.3845 | 23.7637 | 13.9167 | 0.1219 | 1 | 0.0015 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 667.3989 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Lesotho Loti (LSL)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Lesotho Loti sang tiền điện tử
Chuyển đổi Lesotho Loti sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LSL to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Lesotho Loti đến Uzbekistan Som = 666,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.