Saturday 18 May 2024
100 LYD đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
100 Dinar Libya =
37,32 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 LYD = 0,373 BAM
1 BAM = 2,68 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,373
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 100 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Dinar Libya (LYD) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LYD (Dinar Libya) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ LYD to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Dinar Libya ( LYD ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 100 Dinar Libya ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LYD đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 LYD = 37.31806975 BAM | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 LYD = 37.12809713 BAM | -0.00189973 BAM | -0.50906334 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 LYD = 37.28784614 BAM | +0.00159749 BAM | +0.43026446 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 LYD = 37.23221659 BAM | -0.00055630 BAM | -0.14918949 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 LYD = 37.20038807 BAM | -0.00031829 BAM | -0.08548649 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 LYD = 37.32442126 BAM | +0.00124033 BAM | +0.33341906 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 LYD = 37.32442126 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | LYD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.5542 | 0.2080 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.5087 | 0.1909 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.4376 | 0.1642 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.7547 | 0.2832 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 86.2780 | 32.3762 |
BAM | 1.8043 | 1.9657 | 2.2851 | 1.3251 | 0.0116 | 1 | 0.3753 |
LYD | 4.8083 | 5.2384 | 6.0895 | 3.5312 | 0.0309 | 2.6649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,373.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.